中文 Trung Quốc- 生煎
- 生煎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- shengjian, một bun pan-fried đầy với thịt và thủy tinh, một đặc sản Shanghai
生煎 生煎 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- shengjian, a pan-fried bun filled with meat and juices, a Shanghai specialty