中文 Trung Quốc
生氣盎然
生气盎然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 生機盎然|生机盎然 [sheng1 yi4 ang4 ran2]
生氣盎然 生气盎然 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 qi4 ang4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
see 生機盎然|生机盎然[sheng1 yi4 ang4 ran2]
生水 生水
生活 生活
生活作風 生活作风
生活必需品 生活必需品
生活方式 生活方式
生活水平 生活水平