中文 Trung Quốc
  • 生氣盎然 繁體中文 tranditional chinese生氣盎然
  • 生气盎然 简体中文 tranditional chinese生气盎然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 生機盎然|生机盎然 [sheng1 yi4 ang4 ran2]
生氣盎然 生气盎然 phát âm tiếng Việt:
  • [sheng1 qi4 ang4 ran2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 生機盎然|生机盎然[sheng1 yi4 ang4 ran2]