中文 Trung Quốc
生水
生水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unboiled nước
生水 生水 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 shui3]
Giải thích tiếng Anh
unboiled water
生活 生活
生活作風 生活作风
生活垃圾 生活垃圾
生活方式 生活方式
生活水平 生活水平
生活污水 生活污水