中文 Trung Quốc
生機
生机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ hội để sống
để reprieve từ cái chết
lực lượng cuộc sống
sức sống
生機 生机 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
opportunity to live
to reprieve from death
life force
vitality
生機勃勃 生机勃勃
生機盎然 生机盎然
生死 生死
生死攸關 生死攸关
生死肉骨 生死肉骨
生死關頭 生死关头