中文 Trung Quốc
生死
生死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc sống hay chết
生死 生死 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 si3]
Giải thích tiếng Anh
life or death
生死存亡 生死存亡
生死攸關 生死攸关
生死肉骨 生死肉骨
生殖 生殖
生殖力 生殖力
生殖器 生殖器