中文 Trung Quốc
甜蜜蜜
甜蜜蜜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất ngọt
甜蜜蜜 甜蜜蜜 phát âm tiếng Việt:
[tian2 mi4 mi4]
Giải thích tiếng Anh
very sweet
甜言 甜言
甜言密語 甜言密语
甜言美語 甜言美语
甜豆 甜豆
甜酒 甜酒
甜酒釀 甜酒酿