中文 Trung Quốc
甜酒
甜酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngọt rượu
甜酒 甜酒 phát âm tiếng Việt:
[tian2 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
sweet liquor
甜酒釀 甜酒酿
甜酸 甜酸
甜酸肉 甜酸肉
甜食 甜食
甜高粱 甜高粱
甜點 甜点