中文 Trung Quốc
  • 甜美 繁體中文 tranditional chinese甜美
  • 甜美 简体中文 tranditional chinese甜美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ngọt ngào
  • Dễ chịu
  • Vui vẻ
甜美 甜美 phát âm tiếng Việt:
  • [tian2 mei3]

Giải thích tiếng Anh
  • sweet
  • pleasant
  • happy