中文 Trung Quốc
甜甜圈
甜甜圈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiếc bánh rán
甜甜圈 甜甜圈 phát âm tiếng Việt:
[tian2 tian2 quan1]
Giải thích tiếng Anh
doughnut
甜睡 甜睡
甜筒 甜筒
甜美 甜美
甜菊 甜菊
甜菊糖 甜菊糖
甜菜 甜菜