中文 Trung Quốc
甘藍菜
甘蓝菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cải bắp
甘藍菜 甘蓝菜 phát âm tiếng Việt:
[gan1 lan2 cai4]
Giải thích tiếng Anh
cabbage
甘言蜜語 甘言蜜语
甘谷 甘谷
甘谷縣 甘谷县
甘露醇 甘露醇
甘願 甘愿
甙 甙