中文 Trung Quốc
甘露醇
甘露醇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mannitol C6H14O6, một đường rượu
甘露醇 甘露醇 phát âm tiếng Việt:
[gan1 lu4 chun2]
Giải thích tiếng Anh
mannitol C6H14O6, a sugar alcohol
甘願 甘愿
甙 甙
甚 甚
甚且 甚且
甚囂塵上 甚嚣尘上
甚巨 甚巨