中文 Trung Quốc
甄
甄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ chân
甄 甄 phát âm tiếng Việt:
[Zhen1]
Giải thích tiếng Anh
surname Zhen
甄 甄
甄別 甄别
甄別考試 甄别考试
甄拔 甄拔
甄汰 甄汰
甄用 甄用