中文 Trung Quốc
甄用
甄用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sử dụng bởi thi
甄用 甄用 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 yong4]
Giải thích tiếng Anh
to employ by examination
甄綜 甄综
甄藻 甄藻
甄試 甄试
甄錄 甄录
甄陶 甄陶
甇 甇