中文 Trung Quốc
  • 瓦哈比教派 繁體中文 tranditional chinese瓦哈比教派
  • 瓦哈比教派 简体中文 tranditional chinese瓦哈比教派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Wahhabism (một giáo phái bảo thủ của Hồi giáo)
瓦哈比教派 瓦哈比教派 phát âm tiếng Việt:
  • [wa3 ha1 bi3 jiao4 pai4]

Giải thích tiếng Anh
  • Wahhabism (a conservative sect of Islam)