中文 Trung Quốc
瓦工
瓦工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngói
bricklaying
Plastering
瓦工 瓦工 phát âm tiếng Việt:
[wa3 gong1]
Giải thích tiếng Anh
tiling
bricklaying
plastering
瓦德瑟 瓦德瑟
瓦德西 瓦德西
瓦房店 瓦房店
瓦斯 瓦斯
瓦杜茲 瓦杜兹
瓦楞 瓦楞