中文 Trung Quốc
犀
犀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tê giác
sắc nét
犀 犀 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
rhinoceros
sharp
犀利 犀利
犀牛 犀牛
犀鳥 犀鸟
犁地 犁地
犁溝 犁沟
犁鏵 犁铧