中文 Trung Quốc
犀鳥
犀鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hồng hoàng
犀鳥 犀鸟 phát âm tiếng Việt:
[xi1 niao3]
Giải thích tiếng Anh
hornbill
犁 犁
犁地 犁地
犁溝 犁沟
犁靬 犁靬
犁頭 犁头
犁骨 犁骨