中文 Trung Quốc
環翠區
环翠区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Huancui huyện Uy Hải thành phố 威海市, Shandong
環翠區 环翠区 phát âm tiếng Việt:
[Huan2 cui4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Huancui district of Weihai city 威海市, Shandong
環肌 环肌
環衛 环卫
環衛工人 环卫工人
環路 环路
環遊 环游
環面 环面