中文 Trung Quốc
  • 環遊 繁體中文 tranditional chinese環遊
  • 环游 简体中文 tranditional chinese环游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi du lịch khắp (trên thế giới, một quốc gia vv)
環遊 环游 phát âm tiếng Việt:
  • [huan2 you2]

Giải thích tiếng Anh
  • to travel around (the world, a country etc)