中文 Trung Quốc
環節動物
环节动物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
annelid (sâu)
環節動物 环节动物 phát âm tiếng Việt:
[huan2 jie2 dong4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
annelid (worm)
環節動物門 环节动物门
環線 环线
環縣 环县
環翠 环翠
環翠區 环翠区
環肌 环肌