中文 Trung Quốc
環城
环城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao quanh thành phố (của bức tường, ring road vv)
xung quanh thành phố
環城 环城 phát âm tiếng Việt:
[huan2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
encircling the city (of walls, ring road etc)
around the city
環境 环境
環境保護 环境保护
環境因素 环境因素
環境影響評估 环境影响评估
環境損害 环境损害
環境污染 环境污染