中文 Trung Quốc
  • 環城 繁體中文 tranditional chinese環城
  • 环城 简体中文 tranditional chinese环城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bao quanh thành phố (của bức tường, ring road vv)
  • xung quanh thành phố
環城 环城 phát âm tiếng Việt:
  • [huan2 cheng2]

Giải thích tiếng Anh
  • encircling the city (of walls, ring road etc)
  • around the city