中文 Trung Quốc
  • 環境損害 繁體中文 tranditional chinese環境損害
  • 环境损害 简体中文 tranditional chinese环境损害
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thiệt hại môi trường
環境損害 环境损害 phát âm tiếng Việt:
  • [huan2 jing4 sun3 hai4]

Giải thích tiếng Anh
  • environmental damage