中文 Trung Quốc
環保廳
环保厅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(tỉnh) trong vùng bảo vệ môi trường
環保廳 环保厅 phát âm tiếng Việt:
[huan2 bao3 ting1]
Giải thích tiếng Anh
(provincial) department of environmental protection
環保科學 环保科学
環保筷 环保筷
環保部 环保部
環化 环化
環圍 环围
環城 环城