中文 Trung Quốc
  • 璨璨 繁體中文 tranditional chinese璨璨
  • 璨璨 简体中文 tranditional chinese璨璨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rất tươi sáng
璨璨 璨璨 phát âm tiếng Việt:
  • [can4 can4]

Giải thích tiếng Anh
  • very bright