中文 Trung Quốc
璨美
璨美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vẻ vang
璨美 璨美 phát âm tiếng Việt:
[can4 mei3]
Giải thích tiếng Anh
resplendent
璩 璩
璩 璩
璪 璪
璯 㻅
環 环
環 环