中文 Trung Quốc
璧謝
璧谢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ chối (một món quà) với cảm ơn
璧謝 璧谢 phát âm tiếng Việt:
[bi4 xie4]
Giải thích tiếng Anh
decline (a gift) with thanks
璧還 璧还
璨 璨
璨玉 璨玉
璨美 璨美
璩 璩
璩 璩