中文 Trung Quốc
瑞士法郎
瑞士法郎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Franc Thụy sĩ (thu)
瑞士法郎 瑞士法郎 phát âm tiếng Việt:
[Rui4 shi4 fa3 lang2]
Giải thích tiếng Anh
Swiss franc (currency)
瑞士軍刀 瑞士军刀
瑞安 瑞安
瑞安市 瑞安市
瑞昌市 瑞昌市
瑞朗 瑞朗
瑞氏染料 瑞氏染料