中文 Trung Quốc
瑞士軍刀
瑞士军刀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Con dao quân đội Thụy sĩ
瑞士軍刀 瑞士军刀 phát âm tiếng Việt:
[Rui4 shi4 jun1 dao1]
Giải thích tiếng Anh
Swiss Army knife
瑞安 瑞安
瑞安市 瑞安市
瑞昌 瑞昌
瑞朗 瑞朗
瑞氏染料 瑞氏染料
瑞氏染色 瑞氏染色