中文 Trung Quốc
瑉
瑉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 珉 [min2]
瑉 瑉 phát âm tiếng Việt:
[min2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 珉[min2]
瑋 玮
瑏 瑏
瑑 瑑
瑕 瑕
瑕不掩瑜 瑕不掩瑜
瑕玷 瑕玷