中文 Trung Quốc
理路
理路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tư duy logic
理路 理路 phát âm tiếng Việt:
[li3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
logical thinking
理雅各 理雅各
理頭 理头
理髮 理发
理髮師 理发师
理髮店 理发店
理髮廳 理发厅