中文 Trung Quốc
理髮師
理发师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thợ cắt tóc
理髮師 理发师 phát âm tiếng Việt:
[li3 fa4 shi1]
Giải thích tiếng Anh
barber
理髮店 理发店
理髮廳 理发厅
理髮院 理发院
琉 琉
琉球 琉球
琉球國 琉球国