中文 Trung Quốc
理科學士
理科学士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cử nhân văn bằng cử nhân khoa học
理科學士 理科学士 phát âm tiếng Việt:
[li3 ke1 xue2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Bachelor of Science B.Sc.
理縣 理县
理虧 理亏
理解 理解
理論 理论
理論基礎 理论基础
理論家 理论家