中文 Trung Quốc
球星
球星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngôi sao thể thao (bóng thể thao)
球星 球星 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 xing1]
Giải thích tiếng Anh
sports star (ball sport)
球會 球会
球杆 球杆
球棍 球棍
球檯 球台
球狀 球状
球狀物 球状物