中文 Trung Quốc
  • 球杆 繁體中文 tranditional chinese球杆
  • 球杆 简体中文 tranditional chinese球杆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • câu lạc bộ (golf)
  • cue (Bida)
  • cũng là tác giả 球桿|球杆 [qiu2 gan1]
球杆 球杆 phát âm tiếng Việt:
  • [qiu2 gan1]

Giải thích tiếng Anh
  • club (golf)
  • cue (billiards)
  • also written 球桿|球杆[qiu2 gan1]