中文 Trung Quốc
球感
球感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm giác bóng
cảm thấy cho bóng
球感 球感 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 gan3]
Giải thích tiếng Anh
ball sense
feel for the ball
球拍 球拍
球星 球星
球會 球会
球棍 球棍
球棒 球棒
球檯 球台