中文 Trung Quốc
  • 現烤 繁體中文 tranditional chinese現烤
  • 现烤 简体中文 tranditional chinese现烤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tươi nướng
  • tươi rang
現烤 现烤 phát âm tiếng Việt:
  • [xian4 kao3]

Giải thích tiếng Anh
  • freshly baked
  • freshly roasted