中文 Trung Quốc
現時
现时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiện tại
現時 现时 phát âm tiếng Việt:
[xian4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
current
現有 现有
現款 现款
現況 现况
現烤 现烤
現狀 现状
現磨 现磨