中文 Trung Quốc
特許權
特许权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bằng sáng chế
nhượng quyền thương mại
giảm giá
特許權 特许权 phát âm tiếng Việt:
[te4 xu3 quan2]
Giải thích tiếng Anh
patent
franchise
concession
特許狀 特许状
特許經營 特许经营
特調 特调
特護 特护
特護區 特护区
特賣 特卖