中文 Trung Quốc
特約
特约
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đặc biệt tham gia
làm việc hoặc ủy nhiệm cho một nhiệm vụ đặc biệt
特約 特约 phát âm tiếng Việt:
[te4 yue1]
Giải thích tiếng Anh
specially engaged
employed or commissioned for a special task
特約記者 特约记者
特級 特级
特羅多斯 特罗多斯
特藝彩色 特艺彩色
特衛強 特卫强
特解 特解