中文 Trung Quốc
特約記者
特约记者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phóng viên đặc biệt
dầm
特約記者 特约记者 phát âm tiếng Việt:
[te4 yue1 ji4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
special correspondent
stringer
特級 特级
特羅多斯 特罗多斯
特色 特色
特衛強 特卫强
特解 特解
特設 特设