中文 Trung Quốc
特異選擇
特异选择
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đặc biệt lựa chọn
đặc biệt dự trữ
特異選擇 特异选择 phát âm tiếng Việt:
[te4 yi4 xuan3 ze2]
Giải thích tiếng Anh
special choice
special reserve
特種 特种
特種兵 特种兵
特種空勤團 特种空勤团
特種部隊 特种部队
特立尼達 特立尼达
特立尼達和多巴哥 特立尼达和多巴哥