中文 Trung Quốc
特種兵
特种兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
commando
lực lượng đặc biệt người lính
特種兵 特种兵 phát âm tiếng Việt:
[te4 zhong3 bing1]
Giải thích tiếng Anh
commando
special forces soldier
特種空勤團 特种空勤团
特種警察 特种警察
特種部隊 特种部队
特立尼達和多巴哥 特立尼达和多巴哥
特立獨行 特立独行
特等 特等