中文 Trung Quốc
特產
特产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sản phẩm địa phương đặc biệt
đặc biệt (khu vực)
特產 特产 phát âm tiếng Việt:
[te4 chan3]
Giải thích tiếng Anh
special local product
(regional) specialty
特異 特异
特異功能 特异功能
特異性 特异性
特種 特种
特種兵 特种兵
特種空勤團 特种空勤团