中文 Trung Quốc
玉米餅
玉米饼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngô bánh
Mexico tortilla
玉米餅 玉米饼 phát âm tiếng Việt:
[yu4 mi3 bing3]
Giải thích tiếng Anh
corn cake
Mexican tortilla
玉米麵 玉米面
玉紅省 玉红省
玉素甫 玉素甫
玉莖 玉茎
玉蘭 玉兰
玉蘭花 玉兰花