中文 Trung Quốc
玉皇頂
玉皇顶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngọc Hoàng đế đỉnh trên núi Thái Sơn
玉皇頂 玉皇顶 phát âm tiếng Việt:
[Yu4 huang2 Ding3]
Giải thích tiếng Anh
Jade Emperor peak on Mt Taishan
玉石 玉石
玉石俱焚 玉石俱焚
玉竹 玉竹
玉米 玉米
玉米澱粉 玉米淀粉
玉米片 玉米片