中文 Trung Quốc
玉石
玉石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá quý
Ngọc và đá
玉石 玉石 phát âm tiếng Việt:
[yu4 shi2]
Giải thích tiếng Anh
precious stones
jade and stone
玉石俱焚 玉石俱焚
玉竹 玉竹
玉篇 玉篇
玉米澱粉 玉米淀粉
玉米片 玉米片
玉米筍 玉米笋