中文 Trung Quốc
率先
率先
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi đầu
để hiển thị sáng kiến
率先 率先 phát âm tiếng Việt:
[shuai4 xian1]
Giải thích tiếng Anh
to take the lead
to show initiative
率然 率然
率爾操觚 率尔操觚
率獸食人 率兽食人
率直 率直
率真 率真
率領 率领