中文 Trung Quốc
率然
率然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vội vàng
rashly
đột nhiên
率然 率然 phát âm tiếng Việt:
[shuai4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
hastily
rashly
suddenly
率爾操觚 率尔操觚
率獸食人 率兽食人
率由舊章 率由旧章
率真 率真
率領 率领
玈 玈