中文 Trung Quốc
玄遠
玄远
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu sắc
nghỉa sâu xa bí ẩn
玄遠 玄远 phát âm tiếng Việt:
[xuan2 yuan3]
Giải thích tiếng Anh
profound
abstruse mystery
玄關 玄关
玄青 玄青
玅 妙
率 率
率 率
率先 率先