中文 Trung Quốc
特洛伊木馬
特洛伊木马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trojan horse
特洛伊木馬 特洛伊木马 phát âm tiếng Việt:
[Te4 luo4 yi1 Mu4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
Trojan horse
特派 特派
特派員 特派员
特為 特为
特產 特产
特異 特异
特異功能 特异功能