中文 Trung Quốc
  • 特洛伊木馬 繁體中文 tranditional chinese特洛伊木馬
  • 特洛伊木马 简体中文 tranditional chinese特洛伊木马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Trojan horse
特洛伊木馬 特洛伊木马 phát âm tiếng Việt:
  • [Te4 luo4 yi1 Mu4 ma3]

Giải thích tiếng Anh
  • Trojan horse